Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thường trực



adj
on duty

[thường trực]
xem túc trực
permanent; standing
Đội thường trực cứu hoả
Fire picket
Uỷ viên thường trực
Permanent member
Nhân viên thường trực
Permanent staff
Chiếu (phim ) thường trực từ 14 đến 22 giờ
Continuous showings from 2 pm to 10 pm
desk; reception
Anh có thư ở thường trực
There is a message for you at the reception



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.