|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thường trực
adj on duty
| [thường trực] | | | xem túc trực | | | permanent; standing | | | Đội thường trực cứu hoả | | Fire picket | | | Uỷ viên thường trực | | Permanent member | | | Nhân viên thường trực | | Permanent staff | | | Chiếu (phim ) thường trực từ 14 đến 22 giờ | | Continuous showings from 2 pm to 10 pm | | | desk; reception | | | Anh có thư ở thường trực | | There is a message for you at the reception |
|
|
|
|